Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chả là
  2. chả lẽ
  3. chả lụa
  4. chả nướng
  5. chả quế
  6. chả rán
  7. chả viên
  8. chải
  9. chải đầu
  10. chải chuốt
  11. chảo
  12. chảu
  13. chảy
  14. chảy máu
  15. chảy máu vàng
  16. chảy rửa
  17. chảy rữa
  18. chảy thây
  19. chảy xiết
  20. chấm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chải chuốt

verb

  • To spruce up, to smarten
    • không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày: to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up

adj

  • Well-groomed, spruce
    • hình dáng chải chuốt: a spruce figure
    • ăn mặc chải chuốt: to be well-groomed
  • nói về văn chương) Polished
    • văn chương chải chuốt: a polished style