Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chả nướng
  2. chả quế
  3. chả rán
  4. chả viên
  5. chải
  6. chải đầu
  7. chải chuốt
  8. chảo
  9. chảu
  10. chảy
  11. chảy máu
  12. chảy máu vàng
  13. chảy rửa
  14. chảy rữa
  15. chảy thây
  16. chảy xiết
  17. chấm
  18. chấm điểm
  19. chấm bài
  20. chấm câu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chảy

verb

  • To flow, to run
    • con sông chảy xiết: the river runs very fast
    • nước chảy đá mòn: constant dropping wears stone
    • người đi như nước chảy: there were flowing streams of people
    • dòng người chảy trên đường phố: the stream of people flowed in the street
    • nước mắt chảy như mưa: tears flowed down like rain
    • bì thủng, gạo chảy mất nhiều: the bag having holes in it, a lot of rice has run out
    • kẹo chảy nước: the sweets have begun to run (because of the humidity of the air)
  • To melt, to leak