Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chảo
  2. chảu
  3. chảy
  4. chảy máu
  5. chảy máu vàng
  6. chảy rửa
  7. chảy rữa
  8. chảy thây
  9. chảy xiết
  10. chấm
  11. chấm điểm
  12. chấm bài
  13. chấm câu
  14. chấm công
  15. chấm chấm
  16. chấm dứt
  17. chấm hết
  18. chấm hỏi
  19. chấm lửng
  20. chấm mút

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chấm

noun

  • Dot, point
    • chiếc máy bay bay xa chỉ còn là một chấm đen trên trời: the plane flew off to become only a small black dot in the sky
    • chữ " i " có một chấm trên đầu: the letter "i" has a dot on it
  • Full stop, period
    • sau một chấm, phải viết hoa: after a full stop, the first letter must be a capital one

verb

  • To put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop
    • hết câu phải chấm: after each sentence, we must put a full stop
    • chấm câu: to put stops in a sentence; to punctuate a sentence
    • chấm ảnh: to retouch photographs