| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chấm dứt  verb
- To bring to an end, to terminate, to end
- chấm dứt cuộc vui: to bring the merry-making party to an end
- vĩnh viễn chấm dứt: to end for ever, to bring to a permanent end
|
|