| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chấn chỉnh  verb
- To correct, to dress, to reorganize
- chấn chỉnh hàng ngũ: to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks
- chấn chỉnh và củng cố tổ chức: to reorganize and strengthen an organization
- chấn chỉnh lề lối làm việc: to correct one's style of work
|
|