| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chất  noun
- Quality
- cải tạo chất đất: to improve the quality of the soil
- vở kịch có nhiều chất thơ: the play has much poetic quality in it
- sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất: change in the quantity leads to change in the quality
verb
- To heap, to pile
- chất hàng lên xe: to pile goods in a car, to load the car with goods
- củi chất thành đống: firewood piled in heaps
|
|