| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chần  verb
- To stitch
- chần rồi mới may: to stitch before sewing
- chần áo bông: to stitch a padded cotton jacket
- To scald, to blanch
- chần bầu dục: to blanch kidneys
- chần mì: to scald vermicelli
- To dress down
- chần cho ai một trận: to dress somebody down, to give somebody a dressing-down
|
|