| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chần chừ  verb
- To waver, to hum and haw, to dilly-dally
- đi ngay không một phút chần chừ: he set off without humming and hawing one minute
- thái độ chần chừ: a dilly-dallying attitude
|
|