Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chẩn bịnh
  2. chẩn mạch
  3. chẩn tế
  4. chẩn trị
  5. chẩn y viện
  6. chẩu
  7. chẫu chàng
  8. chẫu chuộc
  9. chậc
  10. chậm
  11. chậm bước
  12. chậm chân
  13. chậm chạp
  14. chậm chậm
  15. chậm lại
  16. chậm rãi
  17. chậm tiến
  18. chậm trễ
  19. chận
  20. chận đứng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chậm

adj

  • Slow
    • ngựa chạy chậm, rồi dừng lại: the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop
    • ăn chậm nhai kỹ: eat slowly and chew carefully
    • làm chậm bước tiến của phong trào: to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement
    • chậm hiểu: to be slow in understanding
    • sự phát triển chậm: a slow development
    • đồng hồ chậm năm phút: the watch is five minutes slow
    • anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm