| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chật hẹp  - Narrow, cramped
- ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp: to live cramped in a narrow room
- khuôn khổ chật hẹp của một bài báo: the narrow space of a newspaper article
- nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ: the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
- Petty
- tình cảm chật hẹp: petty feelings
|
|