| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chắc  adj
- Solid, firm; secure, steady
- nhà xây rất chắc, bão to không hề gì: the house is very solidly built and will weather big storms
- lúa chắc hạt: the rice grain is very firm
- bắp thịt chắc: a firm muscle
- đinh đóng chắc: the nail is firmly driven in
- thang dựa chắc vào tường: the ladder is propped securely against the wall
- những bước tiến nhanh và chắc: rapid and steady advances
- một tác phẩm viết chắc tay: a work written with a steady hand
|
|