Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chậu cảnh
  2. chậu giặt
  3. chậu hoa
  4. chậu thau
  5. chậy
  6. chắc
  7. chắc ăn
  8. chắc bụng
  9. chắc chân
  10. chắc chắn
  11. chắc dạ
  12. chắc hẳn
  13. chắc lép
  14. chắc mẩm
  15. chắc mỏm
  16. chắc nịch
  17. chắc tay
  18. chắm
  19. chắn
  20. chắn bùn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chắc chắn

adj

  • Reliable, reliably solid
    • nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay: a house with reliable shelters against air attacks
    • chọn người chắc chắn để giao việc: to choose reliable people and assign work to
  • Definitely
    • hứa chắc chắn: to promise definitely
    • anh ta chắc chắn biết việc ấy: he knows that definitely

verb

  • To be cock-sure
    • tôi chắc chắn anh ta không có ở nhà: I am cock-sure he is not at home