Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chằm vằm
  2. chằn
  3. chằn chặn
  4. chằn tinh
  5. chằng
  6. chằng chéo
  7. chằng chịt
  8. chằng chớ
  9. chằng chuộc
  10. chẳng
  11. chẳng ai
  12. chẳng bao giờ
  13. chẳng bao lâu
  14. chẳng bao lâu nữa
  15. chẳng bù
  16. chẳng bằng
  17. chẳng bõ
  18. chẳng cần
  19. chẳng cứ
  20. chẳng chóng thì chầy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chẳng

adv

  • Not at all
    • một người làm chẳng nổi: one person cannot do that at all
    • thực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?: hasn't reality demonstrated that at all?
    • từ đệm: Rather, but in fact, not necessarily
    • ngỡ là ai, chẳng hoá ra là anh: thought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!