| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chẳng hạn  - Namely, for example, for instance
- so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiều: compared with last year for example, there has been great progress
- có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dị: there are many strong points, namely industriousness and simplicity
|
|