| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chặt chẽ  adj
- Close
- phối hợp chặt chẽ: to coordinate closely
- đoàn kết chặt chẽ: close solidarity
- sự lãnh đạo chặt chẽ: close leadership
- quản lý thị trường chặt chẽ: close control of the market
|
|