Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chổng chểnh
  2. chổng gọng
  3. chổng kềnh
  4. chổng mông
  5. chổng tĩ
  6. chổng vó
  7. chễm chệ
  8. chễm chện
  9. chễnh chện
  10. chỉ
  11. chỉ đạo
  12. chỉ định
  13. chỉ điểm
  14. chỉ bảo
  15. chỉ có
  16. chỉ dẫn
  17. chỉ dụ
  18. chỉ giáo
  19. chỉ giới
  20. chỉ hồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỉ

noun

  • Thread, yarn
    • xe chỉ luồn kim: to spin thread and thread a needle
    • mỏng manh như sợi chỉ: frail as a thread
  • Royal decree, royal ordinance
  • Weft
    • canh tơ chỉ vải: silk warp and cotton weft
    • gạch chỉ: an oblong brick (for building walls)
    • sợi chỉ đỏ: fabric