| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chỉ  noun
- Thread, yarn
- xe chỉ luồn kim: to spin thread and thread a needle
- mỏng manh như sợi chỉ: frail as a thread
- Royal decree, royal ordinance
- Weft
- canh tơ chỉ vải: silk warp and cotton weft
- gạch chỉ: an oblong brick (for building walls)
- sợi chỉ đỏ: fabric
|
|