Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chổng kềnh
  2. chổng mông
  3. chổng tĩ
  4. chổng vó
  5. chễm chệ
  6. chễm chện
  7. chễnh chện
  8. chỉ
  9. chỉ đạo
  10. chỉ định
  11. chỉ điểm
  12. chỉ bảo
  13. chỉ có
  14. chỉ dẫn
  15. chỉ dụ
  16. chỉ giáo
  17. chỉ giới
  18. chỉ hồng
  19. chỉ huy
  20. chỉ huy phó

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỉ định

verb

  • To appoint, to assign
    • giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời: the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it