Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chỉnh đảng
  2. chỉnh đốn
  3. chỉnh bị
  4. chỉnh hình
  5. chỉnh hợp
  6. chỉnh huấn
  7. chỉnh lý
  8. chỉnh lưu
  9. chỉnh phong
  10. chỉnh tề
  11. chỉnh thể
  12. chị
  13. chị bộ
  14. chị em
  15. chị em dâu
  16. chị em gái
  17. chị hằng
  18. chị ngã em nâng
  19. chị nuôi
  20. chịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chỉnh tề

adj

  • Correct
    • quần áo chỉnh tề: correct clothing
    • ăn mặc chỉnh tề: to be correctly dressed
    • các chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũ: the men were correctly in line, the men's ranks were dressed