| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chịu đựng  - To stand
- ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn: the house could stand the blast of bombs and bullets
- chịu đựng hy sinh gian khổ: to stand sacrifices and hardships
|
|