Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chẵn lẻ
  2. chở
  3. chở đò
  4. chở củi về rừng
  5. chở che
  6. chở khách
  7. chề chà
  8. chề chề
  9. chềm chễm
  10. chọc
  11. chọc gan
  12. chọc gậy bánh xe
  13. chọc ghẹo
  14. chọc giận
  15. chọc lét
  16. chọc tức
  17. chọc thủng
  18. chọc tiết
  19. chọc trời khuấy nước
  20. chọi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chọc

verb

  • To poke, to thrust, to prick
    • chọc lò than: to poke a stove
    • chọc tổ ong: to poke at a beehive
    • chọc thủng vòng vây: to thrust through the enemy encirclement
    • chọc lỗ trên mặt đất: to prick holes in the ground
    • chọc quả bưởi: to thrust down a pomelo
  • To irritate, to rouse
    • bị chọc đến phát khóc: to be roused to tears
    • nhà chọc trời: a skyscraper