Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chối đây đẩy
  2. chối bai bải
  3. chối bay
  4. chối bỏ
  5. chối cãi
  6. chối tai
  7. chối từ
  8. chối xác
  9. chốn
  10. chống
  11. chống án
  12. chống đỡ
  13. chống đối
  14. chống báng
  15. chống cự
  16. chống chế
  17. chống chếnh
  18. chống chọi
  19. chống chỏi
  20. chống hạn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chống

verb

  • To prop, to lean on as a prop
    • nhà xiêu cần chống: the hut was tilted, so it should be propped up
    • cụ già đi phải chống gậy: when walking, the old man had to lean on a stick
    • ngồi chống tay vào cằm: to sit with one's chin propped up in one hand
    • chống lò: to prop a pit (with pit-props)
  • To punt
    • chống bè: to punt a raft
  • To oppose, to resist
    • chiến tranh chống xâm lược: a war opposing aggression, an anti-aggression war
    • thuốc chống ẩm