| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chống đối  - To oppose, to be hostile to
- thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ: to enforce dictatorship against those who oppose the regime
- phần tử chống đối: the hostile elements
|
|