| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chồn  noun
adj
- Numb with weariness, stiff
- quải búa mãi chồn cả tay: to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
- mỏi gối chồn chân: to have weary knees and stiff legs
|
|