| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chồng chéo  - To overlap (in an irregular way)
- xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau: to fold bands of cloth overlapping in an irregular way
- công việc của họ chồng chéo lên nhau: their jobs overlapped
|
|