Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chợ giời
  2. chợ hôm
  3. chợ phiên
  4. chợ trời
  5. chợp
  6. chợp mắt
  7. chợt
  8. chợt nhớ
  9. chục
  10. chụm
  11. chụp
  12. chụp ảnh
  13. chụp ếch
  14. chụp đèn
  15. chụp bóng
  16. chụp giật
  17. chụp hình
  18. chụp lấy
  19. chụp mũ
  20. chụt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chụm

verb

  • To huddle, to concentrate, to gather
    • chụm chân nhảy: to gather one's feet for a jump
    • mấy cái đầu cùng chụm vào nhau: their heads huddled together
    • đạn bắn rất chụm: the fire was concentrated
  • To feed (firewood) to fire
    • chụm thêm một thanh củi: to feed another piece of firewood
    • chụm lửa: to light a fire