Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chụp lấy
  2. chụp mũ
  3. chụt
  4. chủ
  5. chủ âm
  6. chủ ý
  7. chủ đích
  8. chủ đạo
  9. chủ đề
  10. chủ định
  11. chủ động
  12. chủ điểm
  13. chủ bài
  14. chủ bút
  15. chủ biên
  16. chủ công
  17. chủ chứa
  18. chủ chốt
  19. chủ chiến
  20. chủ hôn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chủ định

noun

  • Definite aim, clear intention
    • nói bâng quơ không có chủ định: to speak at random, without a definite aim
    • việc làm có chủ định từ trước: an action with a prior clear intention