| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chủ định  noun
- Definite aim, clear intention
- nói bâng quơ không có chủ định: to speak at random, without a definite aim
- việc làm có chủ định từ trước: an action with a prior clear intention
|
|