Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chủ tể
  2. chủ tỉnh
  3. chủ tịch
  4. chủ tịch đoàn
  5. chủ thầu
  6. chủ thể
  7. chủ tiệc
  8. chủ toạ
  9. chủ trì
  10. chủ trương
  11. chủ tướng
  12. chủ xướng
  13. chủ yếu
  14. chủng
  15. chủng đậu
  16. chủng chẳng
  17. chủng hệ
  18. chủng loại
  19. chủng sinh
  20. chủng tộc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chủ trương

verb

  • To lay down as a policy, to advocate, to decide
    • chủ trương phát triển chăn nuôi: to lay down as a policy the development of animal husbandry

noun

  • Guideline, policy
    • một chủ trương sáng suốt kịp thời: an enlightened and timely policy