| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chủ trương  verb
- To lay down as a policy, to advocate, to decide
- chủ trương phát triển chăn nuôi: to lay down as a policy the development of animal husbandry
noun
- Guideline, policy
- một chủ trương sáng suốt kịp thời: an enlightened and timely policy
|
|