Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chủng viện
  2. chứ
  3. chứ gì
  4. chứ lại
  5. chứ lị
  6. chứ như
  7. chứ sao
  8. chứa
  9. chứa đựng
  10. chứa chan
  11. chứa chấp
  12. chứa chất
  13. chứa gá
  14. chứa trọ
  15. chức
  16. chức danh
  17. chức dịch
  18. chức năng
  19. chức nghiệp
  20. chức phẩm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chứa chan

adj

  • Suffuse, overflowing
    • nước mắt chứa chan: overflowing tears
    • cái nhìn chứa chan tình thương: a look suffuse with love
    • hi vọng chứa chan: overflowing hopes