Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chức nghiệp
  2. chức phẩm
  3. chức phận
  4. chức quyền
  5. chức sắc
  6. chức trách
  7. chức tước
  8. chức vụ
  9. chức vị
  10. chứng
  11. chứng bệnh
  12. chứng bịnh
  13. chứng cứ
  14. chứng cớ
  15. chứng chỉ
  16. chứng dẫn
  17. chứng giám
  18. chứng giải
  19. chứng khoán
  20. chứng kiến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chứng

noun

  • Disease, trouble
    • chứng ho: the coughing trouble
  • Bad habit
    • chứng ba hoa: The bad habit of blabbing
    • chứng nào tật nấy: Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
  • Evidence, proof
    • đứng ra làm chứng: To offer to give evidence
    • nói có sách mách có chứng: to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing

verb