Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chứng dẫn
  2. chứng giám
  3. chứng giải
  4. chứng khoán
  5. chứng kiến
  6. chứng minh
  7. chứng minh thư
  8. chứng nghiệm
  9. chứng nhân
  10. chứng nhận
  11. chứng phiếu
  12. chứng tá
  13. chứng tích
  14. chứng tật
  15. chứng tỏ
  16. chứng từ
  17. chứng thực
  18. chứng thư
  19. chừ
  20. chừa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chứng nhận

verb

  • To certify
    • giấy chứng nhận học lực: a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate