Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chứng phiếu
  2. chứng tá
  3. chứng tích
  4. chứng tật
  5. chứng tỏ
  6. chứng từ
  7. chứng thực
  8. chứng thư
  9. chừ
  10. chừa
  11. chừa bỏ
  12. chừng
  13. chừng ấy
  14. chừng độ
  15. chừng mực
  16. chừng nào
  17. chừng như
  18. chửa
  19. chửa con so
  20. chửa hoang

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chừa

verb

  • To leave
    • chừa lối ra vào: to leave room for going in and out
    • chừa lề hơi rộng: to leave a little too big margin
  • To leave alone, to spare
    • chừa mặt nó ra: leave him alone
    • chẳng chừa một ai: to spare no one
  • To give up
    • chừa rượu: to give up drinking
    • đánh chết nết không chừa: The leopard cannot change its spot; What is bred in the bone will come out in the flesh