Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chõ
  2. chõ mồm
  3. chõ miệng
  4. chõi
  5. chõm
  6. chõm chọe
  7. chõm choẹ
  8. chõng
  9. che
  10. che đậy
  11. che chắn
  12. che chở
  13. che giấu
  14. che kín
  15. che khuất
  16. che lấp
  17. che phủ
  18. che rạp
  19. che tàn
  20. chem chép

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

che đậy

verb

  • To cover
    • che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt: to cover goods against the rain
  • To cover up, to smother up
    • không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia: no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature