Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chen chúc
  2. chen lấn
  3. cheng cheng
  4. cheo
  5. cheo chéo
  6. cheo cheo
  7. cheo cưới
  8. cheo leo
  9. cheo veo
  10. chi
  11. chi đội
  12. chi điếm
  13. chi đoàn
  14. chi bằng
  15. chi bộ
  16. chi cục
  17. chi chít
  18. chi dùng
  19. chi dụng
  20. chi họ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chi

noun

  • Limb, leg
    • hai chi trước của ngựa: the forelegs of a horse
  • Line of descent
    • cùng họ, nhưng khác chi: to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)
    • địa chi: Earth's Stem
  • xem chữ_chi

verb

  • To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
    • tiền chi cho sản xuất: spending on production
    • tăng thu giảm chi: to increase the income, to cut down the spending (the outlay)