Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiêu hiền
  2. chiêu khách
  3. chiêu mộ
  4. chiêu nạp
  5. chiêu sinh
  6. chiêu tập
  7. chiếc
  8. chiếc bóng
  9. chiếc thân
  10. chiếm
  11. chiếm đóng
  12. chiếm đoạt
  13. chiếm cứ
  14. chiếm dụng
  15. chiếm giữ
  16. chiếm hữu
  17. chiếm lĩnh
  18. chiến
  19. chiến đấu
  20. chiến địa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiếm

verb

  • To appropriate, to occupy
    • chiếm một địa vị quan trọng: to occupy an important position
    • đánh chiếm một vị trí: to attack and occupy a position, to rush a position
    • vùng bị địch chiếm: an enemy-occupied area
    • chiếm của công làm của tư: to appropriate public property
    • khu triển lãm chiếm một khoảng đất rộng mấy hecta: the exhibition centre occupied a plot of several hectares
  • To make up
    • số phụ nữ chiếm hơn 50%: women make up more than 50%