Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiến dịch
  2. chiến hào
  3. chiến hạm
  4. chiến hữu
  5. chiến hoạ
  6. chiến khu
  7. chiến lũy
  8. chiến lợi phẩm
  9. chiến luỹ
  10. chiến lược
  11. chiến mã
  12. chiến pháp
  13. chiến phí
  14. chiến quốc
  15. chiến sĩ
  16. chiến sử
  17. chiến sự
  18. chiến tích
  19. chiến thắng
  20. chiến thuật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiến lược

noun

  • Strategy
    • chiến lược đánh lâu dài: the strategy of protrated fighting
    • Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự: Nguyen Hue was a strategist of genius

adj

  • Strategic, strategical
    • ấp chiến lược: a strategic hamlet
    • cuộc phản công chiến lược: a strategical counter-offensive