Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiến tranh vi trùng
  2. chiến trận
  3. chiến trường
  4. chiến tuyến
  5. chiến tướng
  6. chiến xa
  7. chiếng
  8. chiếp
  9. chiếp chiếp
  10. chiết
  11. chiết khấu
  12. chiết quang
  13. chiết suất
  14. chiết tự
  15. chiết trung
  16. chiết xuất
  17. chiết yêu
  18. chiếu
  19. chiếu án
  20. chiếu điện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiết

verb

  • To pour (part of some liquid from one vessel into another)
    • chiết rượu từ vò sang chai: to pour wine from a jar into bottles
  • To extract
  • To deduct, to stop
    • chiết 10% tiền công: to deduct 10% from wages
  • (nói về đan, khâu) To nip in
    • chiết 15 mũi kim: to nip in by 15 stitches
  • To layer (in horticulture)