Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiếp chiếp
  2. chiết
  3. chiết khấu
  4. chiết quang
  5. chiết suất
  6. chiết tự
  7. chiết trung
  8. chiết xuất
  9. chiết yêu
  10. chiếu
  11. chiếu án
  12. chiếu điện
  13. chiếu bóng
  14. chiếu cố
  15. chiếu chỉ
  16. chiếu chăn
  17. chiếu danh
  18. chiếu khán
  19. chiếu lệ
  20. chiếu luật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiếu

noun

  • Royal proclamation
  • Sedge mat
    • giừơng trải chiếu hoa: a bed spread with a flowered sedge mat
    • màn trời chiếu đất: in the open air

verb

  • To radiate, to expose to (rays)
    • ngọn đèn chiếu sáng khắp nhà: the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house
  • To project
    • xem chiếu phim: to attend a projection of films, to attend a film show
    • phim chiếu cảnh đất nước giàu đẹp: the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country