Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiết suất
  2. chiết tự
  3. chiết trung
  4. chiết xuất
  5. chiết yêu
  6. chiếu
  7. chiếu án
  8. chiếu điện
  9. chiếu bóng
  10. chiếu cố
  11. chiếu chỉ
  12. chiếu chăn
  13. chiếu danh
  14. chiếu khán
  15. chiếu lệ
  16. chiếu luật
  17. chiếu manh
  18. chiếu phim
  19. chiếu rọi
  20. chiếu sáng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiếu cố

verb

  • To make allowance for, to consider, to grant privileges to
  • To condescend, to deign
    • cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà: thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming)