Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chiếu manh
  2. chiếu phim
  3. chiếu rọi
  4. chiếu sáng
  5. chiếu thư
  6. chiếu tướng
  7. chiền
  8. chiền chiền
  9. chiền chiện
  10. chiều
  11. chiều ý
  12. chiều cao
  13. chiều chuộng
  14. chiều dài
  15. chiều hôm
  16. chiều hướng
  17. chiều lòng
  18. chiều ngang
  19. chiều rộng
  20. chiều sâu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chiều

noun

  • Afternoon, evening
    • từ sáng đến chiều: from morning to evening
    • ba giờ chiều: three o'clock in the afternoon, three p.m
    • trời đã về chiều: evening has set in
  • Direction
    • đường một chiều: a one-direction road, a one-way road
    • điện xoay chiều: alternating current
    • theo chiều kim đồng hồ: in the direction of a clock's hand, clockwise
  • Side, dimension
    • mỗi chiều dài ba mét