Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chi phiếu
  2. chi tử
  3. chi thu
  4. chi tiêu
  5. chi tiết
  6. chi trả
  7. chi uỷ
  8. chi uỷ viên
  9. chi viện
  10. chia
  11. chia đều
  12. chia để trị
  13. chia bài
  14. chia cắt
  15. chia hết cho
  16. chia lìa
  17. chia lửa
  18. chia li
  19. chia ly
  20. chia phôi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chia

verb

  • To divide, to split, to distribute, to share
    • chia lớp học thành nhiều tổ: to split the class into groups
    • chia đôi: to split in two
    • sáu chia cho ba được hai: six divided by three makes two
    • chia quà cho các cháu: to divide presents among children
    • chia ruộng đất cho nông dân: to distribute land to the peasants
    • chia nhau món tiền thưởng: to divide a money reward with one another
    • viết thư chia buồn với bạn: to write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)