Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chim xanh
  2. chim ưng
  3. chinh an
  4. chinh chiến
  5. chinh phạt
  6. chinh phụ
  7. chinh phục
  8. chinh phu
  9. chinh yên
  10. cho
  11. cho ăn
  12. cho đang
  13. cho đến
  14. cho đi tàu bay
  15. cho được
  16. cho bằng được
  17. cho biết
  18. cho chết
  19. cho dù
  20. cho hay

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cho

verb

  • To give
    • anh ta cho tôi chiếc đồng hồ: he gave me a watch
    • cho quà: to give presents
    • cho không, không bán: to give (something) free of charge, not to sell it
    • thầy thuốc cho đơn: doctors give prescriptions
    • bài này đáng cho năm điểm: this task deserves to be given mark 5
    • cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bị: he was given a week to prepare
    • kinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quý: history has given us many valuable lessons