Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choác choác
  2. choái
  3. choán
  4. choáng
  5. choáng óc
  6. choáng lộn
  7. choáng mắt
  8. choáng người
  9. choáng váng
  10. choãi
  11. choèn
  12. choèn choèn
  13. choèn choẹt
  14. choé
  15. choạc
  16. choại
  17. choảng
  18. choắc
  19. choắt
  20. choẹt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choãi

verb

  • (thường nói về chân) To stand astride
    • đứng choãi chân: to stand astride
    • chân gàu sòng choãi ra: the legs of the scoop were astride
  • To slope toward the foot
    • chân đê choãi đều: the dyke was evenly sloping
    • càng về xuôi, triền núi càng choãi ra: the further we go to the plains, the more gentle is the sloping of the mountain sides