| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | choé  noun
verb
adj
- Bright and translucent
- vàng choé: of a bright and translucent yellow
- Shrill, strident
- khóc choé: to burst into shrill crying
- con chim bị bắt kêu choe choé: the captured bird uttered very shrill cries
|
|