Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. choáng óc
  2. choáng lộn
  3. choáng mắt
  4. choáng người
  5. choáng váng
  6. choãi
  7. choèn
  8. choèn choèn
  9. choèn choẹt
  10. choé
  11. choạc
  12. choại
  13. choảng
  14. choắc
  15. choắt
  16. choẹt
  17. choăn choắt
  18. choe choé
  19. choi chói
  20. choi choi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

choé

noun

  • Big-bellied jar

verb

  • như loé

adj

  • Bright and translucent
    • vàng choé: of a bright and translucent yellow
  • Shrill, strident
    • khóc choé: to burst into shrill crying
    • con chim bị bắt kêu choe choé: the captured bird uttered very shrill cries