| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chuẩn bị  verb
- To prepare, to make ready
- chuẩn bị lên đường: to prepare for one's journey
- chuẩn bị hành lý: to make one's luggage ready, to pack up
- chuẩn bị tư tưởng: to prepare ideologically
|
|