Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuối lá
  2. chuối lửa
  3. chuối mật
  4. chuối ngự
  5. chuối sợi
  6. chuối sứ
  7. chuối tây
  8. chuối tiêu
  9. chuốt
  10. chuồi
  11. chuồn
  12. chuồn chuồn
  13. chuồng
  14. chuồng chồ
  15. chuồng tiêu
  16. chuồng trại
  17. chuồng xí
  18. chuệch choạc
  19. chuệnh choạng
  20. chuộc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuồi

verb

  • To glide
    • con cá chuồi xuống ao: the fish glided into the pond
  • To drop (slip) quickly and neatly
    • chuồi gói quà vào túi: to drop quickly and neatly a present in a wrapping into (someone's) pocket