| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chuồi  verb
- To glide
- con cá chuồi xuống ao: the fish glided into the pond
- To drop (slip) quickly and neatly
- chuồi gói quà vào túi: to drop quickly and neatly a present in a wrapping into (someone's) pocket
|
|