| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chuồn  noun
- Như chuồn chuồn
- phận mỏng cánh chuồn: a precarious lot
verb
- To make oneself scarce, to hop it
- chuồn cửa sau: to hop it through the back door
- To move stealthily
- bọn buôn lậu chuồn hàng đi: the smugglers stealthily moved off their goods
|
|