| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chuỗi  noun
- String
- chuỗi ngọc: a string of pearls
- một chuỗi tiền xu: a string of coins
- Succession, round, peal
- chuỗi ngày thơ ấu: a succession (round) of childhood days
- vang lên những chuỗi cười: to ring with peals of laughter
|
|