Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuồn
  2. chuồn chuồn
  3. chuồng
  4. chuồng chồ
  5. chuồng tiêu
  6. chuồng trại
  7. chuồng xí
  8. chuệch choạc
  9. chuệnh choạng
  10. chuộc
  11. chuộc tội
  12. chuội
  13. chuộng
  14. chuột
  15. chuột đồng
  16. chuột bạch
  17. chuột cống
  18. chuột chũi
  19. chuột chù
  20. chuột lang

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuộc

verb

  • To redeem, to ransom
    • chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ: to redeem a plot of land mortgaged to a landlord
    • chuộc một người bị bắt cóc: to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person
    • lập công chuộc tội: to accomplish a distinguished service and redeem one's offence