| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | chui  verb
- To glide headlong, to creep
- chuột chui vào hang: the rat crept into its hole
- To cede (a card)
- chui vào sừng trâu: to get oneself into a fix
adj
- Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods
- rượu chui: alcohol of an illicit still, moonshine
|
|