Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chuột bạch
  2. chuột cống
  3. chuột chũi
  4. chuột chù
  5. chuột lang
  6. chuột nhà
  7. chuột nhắt
  8. chuột rút
  9. chuột tam thể
  10. chui
  11. chui lủi
  12. chui luồn
  13. chui rúc
  14. chum
  15. chum chúm
  16. chun
  17. chun chủn
  18. chung
  19. chung đúc
  20. chung đụng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chui

verb

  • To glide headlong, to creep
    • chuột chui vào hang: the rat crept into its hole
  • To sneak in
  • To cede (a card)
    • chui vào sừng trâu: to get oneself into a fix

adj

  • Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods
    • rượu chui: alcohol of an illicit still, moonshine