Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. chung quanh
  2. chung quy
  3. chung sống
  4. chung sống hoà bình
  5. chung tình
  6. chung thân
  7. chung thẩm
  8. chung thủy
  9. chung thuỷ
  10. chuyên
  11. chuyên án
  12. chuyên đề
  13. chuyên canh
  14. chuyên cần
  15. chuyên chính
  16. chuyên chính vô sản
  17. chuyên chú
  18. chuyên chế
  19. chuyên chở
  20. chuyên cơ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

chuyên

verb

  • To decant (tea) (from a big cup into a smaller one)
  • To pass by hand
    • chuyên gạch từ đầu sân đến cuối sân: to pass bricks from one end of the courtyard to the other
    • chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh: to pass round some pictures

adj

  • Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with
    • chuyên nghề viết văn: to have writing as one's only occupation
  • Specialized in, expert in, versed in
    • vừa hồng vừa chuyên: both red and expert
  • Assiduous, diligent
    • học rất chuyên